alcyon
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaalcyon
Tham khảo
sửa- "alcyon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /al.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
alcyon /al.sjɔ̃/ |
alcyons /al.sjɔ̃/ |
alcyon gđ /al.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "alcyon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)