Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /al.kɔ.li.ze/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực alcoolisé
/al.kɔ.li.ze/
alcoolisés
/al.kɔ.li.ze/
Giống cái alcoolisée
/al.kɔ.li.ze/
alcoolisées
/al.kɔ.li.ze/

alcoolisé /al.kɔ.li.ze/

  1. pha rượu (thức uống).

Tham khảo

sửa