Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
alcali
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/al.ka.li/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
alcali
/al.ka.li/
alcalis
/al.ka.li/
alcali
gđ
/al.ka.li/
(
Hóa học
)
Chất
kiềm
.
Tham khảo
sửa
"
alcali
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)