Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
albue
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy (
Nynorsk
)
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.1.2
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy (
Nynorsk
)
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
albue
albuen
Số nhiều
albuer
albuene
albue
gđ
Cùi chỏ
,
khuỷu
tay
.
Han slo seg på
albuen
.
å ha spisse
albuer
— Có tài bon chen.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
alburom
gđ
:
Sự
có
chỗ
xoay
sở
.
Phương ngữ khác
sửa
alboge
Tham khảo
sửa
"
albue
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)