Tiếng Na Uy (Nynorsk)

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít albue albuen
Số nhiều albuer albuene

albue

  1. Cùi chỏ, khuỷu tay.
    Han slo seg på albuen.
    å ha spisse albuer — Có tài bon chen.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa