albinos
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /al.bi.nɔs/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | albinos /al.bi.nɔs/ |
albinos /al.bi.nɔs/ |
Giống cái | albinos /al.bi.nɔs/ |
albinos /al.bi.nɔs/ |
albinos /al.bi.nɔs/
- (Sinh vật học) Bạch tạng.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | albinos /al.bi.nɔs/ |
albinos /al.bi.nɔs/ |
Số nhiều | albinos /al.bi.nɔs/ |
albinos /al.bi.nɔs/ |
albinos /al.bi.nɔs/
Tham khảo
sửa- "albinos", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)