Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈlɑːr.miɳ/

Tính từ sửa

alarming /ə.ˈlɑːr.miɳ/

  1. Làm lo sợ, làm sợ hãi, làm hốt hoảng, làm hoảng sợ.

Tham khảo sửa