Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈlæ.krə.ti/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

alacrity /ə.ˈlæ.krə.ti/

  1. Sự sốt sắng.
  2. Sự hoạt bát, sự nhanh nhẩu.

Tham khảo

sửa