Tiếng Ả Rập Juba

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

ala

  1. bị chia cho.

Tham khảo

sửa
  • Ian Smith, Morris Timothy Ama (1985) A Dictionary of Juba Arabic & English[1], ấn bản 1, Juba: The Committee of The Juba Cheshire Home and Centre for Handicapped Children, tr. 120

Tiếng Chu Ru

sửa

Danh từ

sửa

ala

  1. (động vật học) rắn.

Tiếng Ra Glai Nam

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ala

  1. (động vật học) rắn.

Tiếng Saho

sửa

Danh từ

sửa

ala

  1. .

Tham khảo

sửa
  • Moreno Vergari; Roberta Vergari (2007), A basic Saho-English-Italian Dictionary (Từ điển cơ bản Saho-Anh-Ý)