Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít aktør aktøren
Số nhiều aktører aktørene

aktør

  1. Người đóng trò, diễn tuồng, diễn viên, kịch sĩ.
    aktørene i skuespillet

Tham khảo

sửa