Tiếng Ả Rập Juba

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

aks

  1. trái ngược.

Tham khảo

sửa
  • Ian Smith, Morris Timothy Ama (1985) A Dictionary of Juba Arabic & English[1], ấn bản 1, Juba: The Committee of The Juba Cheshire Home and Centre for Handicapped Children, tr. 120

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít aks akset
Số nhiều aks aksa, aksene

aks

  1. Nhánh lúa.
    et strå med mange aks

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa