Tiếng Konso sửa

Động từ sửa

akkatta

  1. Giành.
  2. Nổi lên.

Danh từ sửa

akkatta

  1. (thể thao) Điểm, bàn thắng.

Tham khảo sửa

  • Borale Matewos (2022) English - Afaa Xonso - Amharic School Dictionary[1] (bằng tiếng Konso), SIL Ethiopia, SNNPRS Education, tr. 164