Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
akkatta
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Konso
1.1
Động từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Konso
sửa
Động từ
sửa
akkatta
Giành
.
Nổi lên
.
Danh từ
sửa
akkatta
(
thể thao
)
Điểm
,
bàn thắng
.
Tham khảo
sửa
Borale Matewos (
2022
)
English - Afaa Xonso - Amharic School Dictionary
[1]
(bằng tiếng Konso), SIL Ethiopia, SNNPRS Education, tr.
164