Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌsɪk.nəs/

Danh từ

sửa

airsickness /.ˌsɪk.nəs/

  1. Chứng say gió khi đi máy bay.

Tham khảo

sửa