Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
air-conditioned
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɛr.kən.ˈdɪ.ʃənd/
Tính từ
sửa
air-conditioned
/ˌɛr.kən.ˈdɪ.ʃənd/
Đã được điều
hoà
không khí
, đã được điều
hoà
độ
nhiệt
.
Tham khảo
sửa
"
air-conditioned
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)