Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

air-borne

  1. Được mang ở trên không, được chuyên chở bằng máy bay.
  2. (Quân sự) Được tập luyện đặc biệt cho việc tác chiến trên không.
    air-borne cavalry — kỵ binh bay
  3. Ở trên không, đã cất cánh, đã bay lên.
    all planes are air-borne — tất cả máy bay đều đã cất cánh

Tham khảo

sửa