air-borne
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaair-borne
- Được mang ở trên không, được chuyên chở bằng máy bay.
- (Quân sự) Được tập luyện đặc biệt cho việc tác chiến trên không.
- air-borne cavalry — kỵ binh bay
- Ở trên không, đã cất cánh, đã bay lên.
- all planes are air-borne — tất cả máy bay đều đã cất cánh
Tham khảo
sửa- "air-borne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)