aimant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
aimant /ɛ.mɑ̃/ |
aimants /ɛ.mɑ̃/ |
aimant gđ /ɛ.mɑ̃/
- Nam châm (đen, bóng).
- Les deux pôles d’un aimant — hai cực của nam châm
- Champ magnétique d’un aimant — từ trường của nam châm
- Liés ensemble par quelque aimant invisible — gắn bó với nhau như có sức nam châm vô hình
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aimant /ɛ.mɑ̃/ |
aimants /ɛ.mɑ̃/ |
Giống cái | aimante /ɛ.mɑ̃t/ |
aimantes /ɛ.mɑ̃t/ |
aimant /ɛ.mɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "aimant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)