Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aiglefin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ.ɡlə.fɛ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
aiglefin
/ɛ.ɡlə.fɛ̃/
aiglefin
/ɛ.ɡlə.fɛ̃/
Số nhiều
aiglefin
/ɛ.ɡlə.fɛ̃/
aiglefin
/ɛ.ɡlə.fɛ̃/
aiglefin
gđ
/ɛ.ɡlə.fɛ̃/
(
Động vật học
)
Cá
moruy
chấm
đen
,
cá tuyết
chấm
đen
.
Tham khảo
sửa
"
aiglefin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)