Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aguish
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
aguish
(
Thuộc
)
Bệnh
sốt rét
;
gây bệnh
sốt rét
.
Mắc
bệnh
sốt rét
.
Thất thường
, không đều, từng
cơn
.
Tham khảo
sửa
"
aguish
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)