agua bendita
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaagua bendita gc (không đếm được)
Từ dẫn xuất
sửaHậu duệ
sửa- → Tiếng Tagalog: agwa bendita
Xem thêm
sửaĐọc thêm
sửa- “agua bendita”, Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014