Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.ɡrə.ˌmoʊ.ni/

Danh từ

sửa

agrimony /ˈæ.ɡrə.ˌmoʊ.ni/

  1. (Thực vật) Cỏ long nha.

Tham khảo

sửa