Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
agrimony
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæ.ɡrə.ˌmoʊ.ni/
Danh từ
sửa
agrimony
/ˈæ.ɡrə.ˌmoʊ.ni/
(
Thực vật
)
Cỏ
long
nha
.
Tham khảo
sửa
"
agrimony
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)