Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæ.ɡrɪ.ˈkəl.tʃə.rəl.li/

Phó từ sửa

agriculturally /ˌæ.ɡrɪ.ˈkəl.tʃə.rəl.li/

  1. Về mặt nông nghiệp, về phương diện nông nghiệp.

Tham khảo sửa