agression
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ɡʁɛ.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | agression /a.ɡʁɛ.sjɔ̃/ |
agressions /a.ɡʁe.sjɔ̃/ |
Số nhiều | agression /a.ɡʁɛ.sjɔ̃/ |
agressions /a.ɡʁe.sjɔ̃/ |
agression gc /a.ɡʁɛ.sjɔ̃/
- Sự tấn công; cuộc tấn công.
- Agression nocturne — sự tấn công ban đêm
- Agression microbienne — sự tấn công của vi trùng
- Sự xâm lược, cuộc xâm lược.
- La guerre d’agression américaine au Vietnam — cuộc chiến tranh xâm lược của Mỹ ở Việt Nam
Tham khảo
sửa- "agression", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)