Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌeɪ.ˈɡræn.jə.loʊ.ˌsɑɪt/

Danh từ

sửa

agranulocyte /ˌeɪ.ˈɡræn.jə.loʊ.ˌsɑɪt/

  1. (Y học) Bạch cầu không hạt.

Tham khảo

sửa