Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enlaidir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.3.1
Trái nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.le.diʁ/
Ngoại động từ
sửa
enlaidir
ngoại động từ
/ɑ̃.le.diʁ/
Làm
xấu
đi
.
Enlaidir
le modèle
— làm xấu mẫu đi
Nội động từ
sửa
enlaidir
nội động từ
/ɑ̃.le.diʁ/
Xấu
đi
.
Elle a
enlaidi
— chị ta xấu đi
Trái nghĩa
sửa
Embellir
,
enjoliver
,
parer
Tham khảo
sửa
"
enlaidir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)