Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Danh từ
sửa
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
agréé /a.ɡʁe.e/
|
agréé /a.ɡʁe.e/
|
Số nhiều
|
agréé /a.ɡʁe.e/
|
agréé /a.ɡʁe.e/
|
agréé gđ /a.ɡʁe.e/
- (Luật học, pháp lý) Người đại diện được phép (trong những vụ kiện về thương mại).
Tham khảo
sửa