Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
agréé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ɡʁe.e/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
agréé
/a.ɡʁe.e/
agréé
/a.ɡʁe.e/
Số nhiều
agréé
/a.ɡʁe.e/
agréé
/a.ɡʁe.e/
agréé
gđ
/a.ɡʁe.e/
(
Luật học, pháp lý
)
Người
đại diện
được
phép
(trong những vụ kiện về thương mại).
Tham khảo
sửa
"
agréé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)