Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aggression
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈɡrɛ.ʃən/
Danh từ
sửa
aggression
/ə.ˈɡrɛ.ʃən/
Sự
xâm lược
,
cuộc
xâm lược
.
war of
aggression
— chiến tranh xâm lược
Sự
công kích
.
Sự
gây sự
,
sự
gây hấn
;
cuộc
gây hấn
.
Tham khảo
sửa
"
aggression
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)