Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈproʊ.ˌfɑɪ.əl/

Danh từ sửa

age-earning profile / ˈproʊ.ˌfɑɪ.əl/

  1. ((econ)) Biểu quan hệ thu nhập theo tuổi.

Tham khảo sửa