Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.ɡət/

Danh từ

sửa

agate /ˈæ.ɡət/

  1. Đá mã não.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (ngành in) chữ in cỡ 5...

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít agate
/a.ɡat/
agates
/a.ɡat/
Số nhiều agate
/a.ɡat/
agates
/a.ɡat/

agate gc /a.ɡat/

  1. (Khoáng vật học) Agat, mã não.
  2. Đồ bằng mã não.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)