Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ɡa.sɑ̃t/

Tính từ

sửa

agaçante /a.ɡa.sɑ̃t/

  1. Khó chịu.
    Bruit agaçant — tiếng ồn khó chịu
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Khêu gợi.
    Lancer des oeillades agaçantes — liếc nhìn khêu gợi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa