Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæf.tɜː.ˈʃæft/

Danh từ sửa

after-shaft /ˈæf.tɜː.ˈʃæft/

  1. Túm lông cuối; túm lông phụ.

Tham khảo sửa