Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæf.tɜː.ˈɡræs/

Danh từ

sửa

after-grass /ˈæf.tɜː.ˈɡræs/

  1. Cỏ mọc lại, cọ tái sinh.

Tham khảo

sửa