Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
affruiter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Ngoại động từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
affruiter
ngoại động từ
Trồng
cây
ăn
quả
.
Affruiter
un jardin
— trồng cây ăn quả trong vườn
Nội động từ
sửa
affruiter
nội động từ
Ra
quả
.
L’arbre qui affruite
— cây ra quả
Tham khảo
sửa
"
affruiter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)