Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
affouager
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
affouager
ngoại động từ
Lên
quy hoạch
đốn
gỗ
(lập danh sách người được quyền đốn, những khoảnh đốn... ).
Cho phép
đốn.
Tham khảo
sửa
"
affouager
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)