Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
affiler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
affiler
ngoại động từ
Mài sắc
.
Affiler
un sabre
— mài sắc một thanh kiếm
(
Nghĩa bóng
)
Mài
giũa
sắc bén
.
Affiler
une épigramme
— mài giũa sắc bén bài thơ trào phúng
Tham khảo
sửa
"
affiler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)