affaler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.fa.le/
Ngoại động từ
sửaaffaler ngoại động từ /a.fa.le/
- (Hàng hải) Thả xuống.
- Affaler un chalut — thả lưới rê xuống
- Xô giạt vào bờ.
- Navire affalé sur la côte — chiếc tàu bị xô giạt vào bờ biển
Tham khảo
sửa- "affaler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)