affûter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.fy.te/
Ngoại động từ
sửaaffûter ngoại động từ /a.fy.te/
- (Kỹ thuật) Mài sắc (dao... ).
- (Thể dục thể thao) Sửa soạn chu đáo (đối với ngựa) trước kỳ đua.
- ouvrier bien affûté — thợ có đầy đủ đồ nghề
Tham khảo
sửa- "affûter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)