Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
affété
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
affétées
/a.fe.te/
affétées
/a.fe.te/
Giống cái
affétées
/a.fe.te/
affétées
/a.fe.te/
affété
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Cầu
kỳ
,
kiểu cách
; õng ẹo.
Langage
affété
— ngôn ngữ cầu kỳ
Trái nghĩa
sửa
Simple
Tham khảo
sửa
"
affété
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)