Tiếng Ả Rập Juba

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

afa

  1. thuật lại.

Tham khảo

sửa
  • Ian Smith, Morris Timothy Ama (1985) A Dictionary of Juba Arabic & English[1], ấn bản 1, Juba: The Committee of The Juba Cheshire Home and Centre for Handicapped Children, tr. 118

Tiếng Gorowa

sửa

Danh từ

sửa

afa

  1. miệng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Saho

sửa

Danh từ

sửa

afa

  1. chỗ mở.

Tham khảo

sửa
  • Moreno Vergari; Roberta Vergari (2007), A basic Saho-English-Italian Dictionary (Từ điển cơ bản Saho-Anh-Ý)