Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛr.ˈɑː.mə.tɜː/

Danh từ

sửa

aerometer /ˌɛr.ˈɑː.mə.tɜː/

  1. Cái đo tỷ trọng khí.

Tham khảo

sửa