Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛr.ˌoʊb/

Danh từ

sửa

aerobe /ˈɛr.ˌoʊb/

  1. Vi sinh vật ưa khí.

Tham khảo

sửa