Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈi.ʃi.əm/

Danh từ sửa

aecium /ˈi.ʃi.əm/(Số nhiều: aecia)

  1. Túi bào tử gỉ.

Tham khảo sửa