Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /əd.ˈvɑɪzd.li/

Phó từ

sửa

advisedly /əd.ˈvɑɪzd.li/

  1. suy nghĩ chín chắn, thận trọng.

Tham khảo

sửa