Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæd.vɜː.ˌtɑɪ.zɜː/

Danh từ

sửa

advertiser /ˈæd.vɜː.ˌtɑɪ.zɜː/

  1. Người báo cho biết trước.
  2. Người quảng cáo; báo đăng quảng cáo; tờ quảng cáo.

Tham khảo

sửa