adultère
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.dyl.tɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | adultère /a.dyl.tɛʁ/ |
adultères /a.dyl.tɛʁ/ |
Giống cái | adultère /a.dyl.tɛʁ/ |
adultères /a.dyl.tɛʁ/ |
adultère /a.dyl.tɛʁ/
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | adultère /a.dyl.tɛʁ/ |
adultères /a.dyl.tɛʁ/ |
Số nhiều | adultère /a.dyl.tɛʁ/ |
adultères /a.dyl.tɛʁ/ |
adultère /a.dyl.tɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | adultère /a.dyl.tɛʁ/ |
adultères /a.dyl.tɛʁ/ |
Số nhiều | adultère /a.dyl.tɛʁ/ |
adultères /a.dyl.tɛʁ/ |
adultère gđ /a.dyl.tɛʁ/
- Sự ngoại tình, tội ngoại tình.
- Commettre un adultère — phạm tội ngoại tình
Tham khảo
sửa- "adultère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)