Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /æd.ˈsɔr.bɜː/

Danh từ sửa

adsorber /æd.ˈsɔr.bɜː/

  1. (Hoá học) Máy hút bám.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

adsorber ngoại động từ

  1. (Vật lý học) Ngoại hấp, hấp thụ.

Tham khảo sửa