Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
adsorbant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
adsorbant
gđ
(
Vật lý học
)
Chất
ngoại
hấp
.
Le charbon est un
adsorbant
— than là một chất ngoại hấp
Tham khảo
sửa
"
adsorbant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)