Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít adret
/ad.ʁɛ/
adret
/ad.ʁɛ/
Số nhiều adret
/ad.ʁɛ/
adret
/ad.ʁɛ/

adret /ad.ʁɛ/

  1. Sườn dãi nắng (đồi, núi).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa