Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
adret
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ad.ʁɛ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
adret
/ad.ʁɛ/
adret
/ad.ʁɛ/
Số nhiều
adret
/ad.ʁɛ/
adret
/ad.ʁɛ/
adret
gđ
/ad.ʁɛ/
Sườn
dãi
nắng
(đồi, núi).
Trái nghĩa
sửa
Ubac
Tham khảo
sửa
"
adret
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)