adoubement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.dub.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | adoubement /a.dub.mɑ̃/ |
adoubement /a.dub.mɑ̃/ |
Số nhiều | adoubement /a.dub.mɑ̃/ |
adoubement /a.dub.mɑ̃/ |
adoubement gđ /a.dub.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "adoubement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)