adoptif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.dɔp.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | adoptif /a.dɔp.tif/ |
adoptifs /a.dɔp.tif/ |
Giống cái | adoptive /a.dɔp.tiv/ |
adoptives /a.dɔp.tiv/ |
adoptif /a.dɔp.tif/
- Nuôi.
- Père adoptif — cha nuôi, nghĩa phụ
- Enfant adoptif — con nuôi, nghĩa tử
- Légitimation adoptive — sự chính thức hóa nghĩa dưỡng
- Đã nhận.
- Patrie adoptive — nước đã nhận là tổ quốc
Tham khảo
sửa- "adoptif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)