Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈdɑːp.tɪv/

Tính từ

sửa

adoptive /ə.ˈdɑːp.tɪv/

  1. Nuôi; nhận nuôi.
    adoptive son — con trai nuôi
    adoptive father — bố nuôi

Tham khảo

sửa