Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.dɔp.tɑ̃/

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít adoptant
/a.dɔp.tɑ̃/
adoptant
/a.dɔp.tɑ̃/
Số nhiều adoptant
/a.dɔp.tɑ̃/
adoptant
/a.dɔp.tɑ̃/

adoptant /a.dɔp.tɑ̃/

  1. Người nhận nuôi con nuôi, người đứng nuôi.

Tham khảo sửa